Nguyễn Phước Bửu Nam: So sánh và Phân tích Hình ảnh Đa chiều của Vua Gia Long và Vua Quang Trung*

Tác giả: Nguyễn Phước Bửu Nam
Trái: Vua Quang Trung, phải: Vua Gia Long. Ảnh: Spiderum.

GIẢI MÃ KHÁI NIỆM “LẬT SỬ”: GÓC NHÌN KHOA HỌC VỀ BIẾN ĐỔI NHẬN THỨC LỊCH SỬ

1. “Lật Sử” – Ngụy biện chính trị hay Phương pháp luận khoa học?

-Sự xuất hiện của thuật ngữ “Lật sử” trong tranh luận công chúng không phải là một hiện tượng học thuật mà là một ngụy biện chính trị và cảm tính.

Nó được sử dụng để gán nhãn và triệt tiêu những tiếng nói dám đặt nghi vấn, đưa ra các tư liệu phản biện, hoặc áp dụng phương pháp luận khoa học để nhìn nhận lịch sử một cách đa chiều, khác với những gì đã được tuyên truyền hoặc giảng dạy trong thời gian dài.

-Khoa học lịch sử, về bản chất, là một quá trình biện chứng (dialectic) không ngừng. Lịch sử không phải là một bộ sách giáo khoa đóng khung, mà là sự tái diễn giải liên tục dựa trên việc phát hiện, đối chiếu, và kiểm chứng các nguồn tư liệu (chính sử, dã sử, văn khố nước ngoài, khảo cổ học). Những người đang bị gọi là “lật sử” thực chất đang thực hiện chức năng cơ bản của nhà nghiên cứu: khôi phục tính toàn vẹn của bức tranh lịch sử bằng cách loại bỏ những yếu tố “chế sử” hoặc “che sử”

Căn cứ khoa học: Mục tiêu của nghiên cứu lịch sử là tiệm cận sự thật khách quan. Sự thật đó thường phức tạp và có nhiều mâu thuẫn nội tại. Do đó, việc thay đổi nhận thức từ một chiều (thần tượng hóa hoặc phủ nhận) sang đa chiều (nhìn nhận cả công và tội, cả bối cảnh khách quan và chủ quan) là dấu hiệu của sự trưởng thành trong tư duy lịch sử, chứ không phải hành vi phản bội.

2. So sánh và Phân tích Hình ảnh Đa chiều của Vua Gia Long và Vua Quang Trung

Chúng ta cần có một quá trình chuyển biến nhận thức khoa học từ việc thần tượng tuyệt đối Nguyễn Huệ sang kính trọng Nguyễn Ánh từ việc đánh giá nhân vật lịch sử qua võ công, sang đánh giá qua thành tựu kiến tạo quốc gia.

2.1. Vua Quang Trung (Nguyễn Huệ): Thiên tài Quân sự và Thách thức Kiến tạo

Khía cạnh Nhận định Khách quan (Căn cứ) Tính Biện chứng

Võ công Thiên tài quân sự cấp thế giới, bất bại (dẫn chứng: Chiến thắng Đống Đa 1789, tốc độ hành quân, chiến thuật đánh úp). Sự kiện này không thể bị phủ nhận. Ông đáp ứng được yêu cầu cấp bách nhất của dân tộc là giải phóng đất nước khỏi ngoại xâm trong chốc lát.

Chính sách “Lấy chiến nuôi chiến” (chủ yếu là cướp bóc để duy trì quân đội) và việc hợp tác với cướp biển Tàu Ô (như thủ lĩnh Tập Đình, Lý Văn Phương, Lê Sỹ Sinh…). Dù là thủ đoạn phi thường và cần thiết trong loạn lạc, nhưng tạo ra sự bất ổn xã hội và lòng dân ly tán, đặc biệt ở Nam Bộ (Cù Lao Phố bị thảm sát), đe dọa đến sự ổn định lâu dài của triều đại.

Xuất thân không phải nông dân nghèo (Xuất thân từ gia đình võ quan/tiểu thương buôn trâu, có điều kiện học vấn). Việc sử dụng hình ảnh “áo vải cờ đào” mang ý nghĩa chính trị nhằm tập hợp lực lượng chống lại tầng lớp quý tộc thối nát (Chúa Trịnh, Chúa Nguyễn).

2.2. Vua Gia Long (Nguyễn Ánh): Ý chí Sinh tồn và Công cuộc Thống nhất

Khía cạnh Nhận định Khách quan (Căn cứ) Tính Biện chứng

Ý chí/Lãnh đạo Ý chí sinh tồn và khả năng tập hợp người tài (như: Phạm Văn Nhơn, Võ Tánh, Lê Văn Duyệt). Suốt 25 năm bị truy sát không bị giết chết là minh chứng cho tài năng lãnh đạo và quản trị khủng hoảng. Khả năng duy trì lực lượng từ tay trắng và lật ngược thế cờ chứng minh ông không hề tầm thường; đó là phẩm chất cần có của người sáng lập triều đại.

Công lao lớn nhất: Thống nhất giang sơn (1802), chấm dứt nội chiến, và đặt tên nước “Việt Nam” (1804), xác lập chủ quyền biển với Hoàng Sa, Trường Sa (1816). Lãnh thổ Việt Nam dưới triều Nguyễn đạt đến sự xác lập quốc gia lớn nhất trong lịch sử. Đây là thành tựu kiến tạo quốc gia vĩ đại, giải quyết được vấn đề cơ bản của thời đại: chấm dứt chia cắt và xác lập cương thổ. Công đức này thường bị lu mờ bởi các đánh giá tiêu cực về chính sách đối ngoại (như việc “quỳ trước vua Xiêm” trong thời gian bôn tẩu dù chưa được xác minh rõ).

Hạn chế: Chính sách Phục thù tàn khốc đối với phe Tây Sơn (dù phe Tây Sơn đã rất tàn ác truy diệt dòng dõi Chúa Nguyễn) và có một số chính sách bảo thủ sau khi lên ngôi. Đây là hạn chế lớn của triều đại Gia Long. Việc trả thù và củng cố quyền lực bằng cách duy trì một số chính sách lạc hậu đã tạo ra mầm mống bất ổn và sự dễ dàng sụp đổ của triều đại hậu bối trước sức mạnh quân sự của thực dân Pháp sau này.

3. Lời cảnh báo và Kết luận về Tính Chính danh Lịch sử

Việc nhìn nhận lịch sử bằng lăng kính đa chiều và khách quan giúp chúng ta thoát khỏi sự đơn giản hóa, nhận ra rằng không có nhân vật nào hoàn toàn trắng hoặc đen. Cả hai vị vua đều vĩ đại trong sứ mệnh riêng: Nguyễn Huệ vĩ đại trong giải phóng quân sự, Nguyễn Ánh vĩ đại trong kiến tạo chính trị và thống nhất lãnh thổ.

Tuy nhiên, việc phủ định tính chính danh của một triều đại (như việc nhục mạ một vị vua) có thể trở thành công cụ cho các thế lực bên ngoài. Việc hạ thấp hình ảnh của một vị vua đã có công xác lập cương thổ lớn nhất của dân tộc là cách để phủ nhận tính chính danh lịch sử về lãnh thổ (đặc biệt là đối với các tranh chấp biên giới và biển đảo hiện nay).

Kết luận:

Chúng ta cần có một tâm thái rộng rãi để tiếp nhận các luồng tư liệu khác nhau, nhưng phải lấy phương pháp luận khoa học làm trọng tâm. Việc thay đổi nhận thức về Gia Long không phải là “lật đổ” Quang Trung, mà là bổ sung một góc nhìn còn thiếu về công cuộc thống nhất và xác lập cương thổ. Việc loại bỏ cụm từ “lật sử” và thay thế bằng tinh thần nghiên cứu phản biện là bước đi cần thiết để bảo vệ tính toàn vẹn và khách quan của lịch sử dân tộc.

***

QUANG TRUNG: THIÊN TÀI QUÂN SỰ VỚI GIỚI HẠN CỦA THỜI ĐẠI (NHÌN TỪ BÀI VIẾT CỦA TRẦN QUỐC VƯỢNG VÀ GEORGES DUTTON)

Cố GS. Trần Quốc Vượng đã can đảm giải ảo nhân vật Quang Trung, đặt ông vào vị trí một thiên tài quân sự nhưng đồng thời cũng chỉ ra những giới hạn mang tính lịch sử trong công cuộc kiến thiết đất nước. Quan điểm này là cần thiết để nhìn nhận Tây Sơn – Quang Trung một cách trung thực và biện chứng.

1. Bản Chất Phong Trào và Vai Trò Của Nguyễn Huệ

Phong trào Tây Sơn, về bản chất là một phong trào nông dân có sức mạnh lật đổ, nhưng những người lãnh đạo (đặc biệt là Nguyễn Nhạc) lại xuất thân từ tầng lớp tiểu thương, tiểu chủ (“phức hợp tiểu-công-nông-thương”), cho thấy tính chất đa diện của nó, không đơn thuần là “khố rách áo ôm”. Tuy nhiên, chỉ Nguyễn Huệ (Quang Trung) mới là ngoại lệ xuất chúng. Ông có tầm nhìn vượt trội so với anh em và các thủ lĩnh khác, thể hiện qua khả năng dùng người (Trần Văn Kỷ, Ngô Thì Nhậm) và lãnh đạo quân sự phi thường (chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút, Ngọc Hồi – Đống Đa).

2. Giới Hạn Về Tầm Nhìn Chiến Lược Quốc Gia

Dù là anh hùng dân tộc, Quang Trung không phải là nhà đổi mới toàn diện theo chuẩn mực của một quốc gia cần hội nhập với trào lưu tiến bộ toàn cầu thế kỷ XVIII:

• Về Chính trị – Tư tưởng: Việc tuyên bố theo Tống Nho (“cái học của Chu Tử”) là một bước bảo thủ về ý thức hệ, nhằm trấn an và thu phục sĩ phu cũ, nhưng lại thụt lùi so với nỗ lực cải cách tư tưởng của Hồ Quý Ly 400 năm trước (theo GS. Vượng). Điều này đi ngược lại xu thế khai sáng và khoa học kỹ thuật đang phát triển mạnh mẽ ở phương Tây và đã bắt đầu được giới thiệu ở châu Á.

• Về Văn hóa – Giáo dục: Dù đề cao chữ Nôm là một cố gắng nâng cao ý thức dân tộc trong hành chính, Quang Trung lại không truyền bá chữ Quốc ngữ (đã có từ thế kỷ XVII, dễ học hơn Nôm) và không cho dịch các sách khoa học kỹ thuật phương Tây (mà Lê Quý Đôn đã biết). Điều này thể hiện sự thiếu quyết liệt trong việc hiện đại hóa tri thức và phổ cập văn hóa.

• Về Kinh tế – Đối ngoại: Chủ trương “tự cung tự cấp” (“không có thứ gì phải mua của Tàu cả”) thể hiện tầm nhìn hướng nội và lục địa cổ truyền, lạc hậu so với xu thế giao lưu kinh tế – hàng hải toàn cầu đang diễn ra. Chiến tranh liên miên cũng gây ra hệ quả phá hủy nặng nề cho các trung tâm thương mại ven biển (Hội An, Đại Phố), gián tiếp làm cô lập Đại Việt với ngoại thương.

3. Thất Bại Trước Xu Thế Hiện Đại Hóa Của Đối Thủ

Sự thất bại của Tây Sơn 10 năm sau khi Quang Trung mất là tất yếu do sự lạc hậu về quân sự và công nghệ so với đối thủ:

• Nguyễn Ánh, thông qua sự trợ giúp của người phương Tây (như Pigneau de Béhaine, Olivier de Puymanel), đã nắm được công nghệ đóng thuyền chiến kiểu phương Tây và xây dựng thành lũy Vauban (như thành Gia Định, thành Bát Quái). Sự hiện đại hóa này giúp Nguyễn Ánh vượt trội về sức mạnh thủy quân và phòng thủ.

• Thủy quân Tây Sơn vốn là thế mạnh nhưng lại ngày càng lạc hậu về công nghệ đóng tàu và vũ khí.

Kết luận: Quang Trung là một thiên tài quân sự với sứ mệnh lịch sử là góp phần thống nhất quốc gia về lãnh thổ (xóa ranh giới Đàng Trong – Đàng Ngoài) và chống ngoại xâm (Mãn Thanh). Tuy nhiên, những hạn chế về tư tưởng, chính sách kinh tế và sự thiếu tầm nhìn về công nghệ phương Tây trong bối cảnh toàn cầu hóa sơ khai đã khiến triều đại Tây Sơn không thể trở thành “nhà đổi mới” thực sự và cuối cùng đã sụp đổ trước một đối thủ (Nguyễn Ánh) tuy có tính chính danh phần nào chưa bằng, nhưng lại sẵn sàng tiếp thu công nghệ và chiến lược hiện đại hơn từ phương Tây.

4. Luận Điểm Của Giáo sư Georges Dutton (Sự nổi dậy của Nhà Tây Sơn)

Quan điểm của học giả phương Tây như Georges Dutton giúp cân bằng và làm rõ hơn động lực xã hội của phong trào.

Georges Dutton, trong cuốn The Tây Sơn Uprising: Society and Rebellion in Eighteenth-Century Vietnam (Sự nổi dậy của Nhà Tây Sơn: Xã hội và nổi loạn ở Việt Nam thế kỷ XVIII), đã tập trung phân tích động lực nổi dậy và vai trò của các tầng lớp xã hội thay vì chỉ đánh giá cá nhân Quang Trung hay thành bại vương triều.

Luận Điểm Bổ Sung Từ Georges Dutton:

• Bản chất Dân sự và Đa dạng của Phong trào:

• Dutton cho rằng phong trào Tây Sơn, đặc biệt trong giai đoạn đầu, không chỉ là một phong trào nông dân đơn thuần mà là một “liên minh xã hội rộng lớn” (broad social coalition). Nó bao gồm các tầng lớp thương nhân, thổ hào địa phương, tiểu chủ, sĩ quan nhỏ và thậm chí là các nhóm người Hoa không hài lòng với chế độ Nguyễn thời Trương Phúc Loan tiếm quyền ở Đàng Trong.

• Bối cảnh xã hội: Cuốn sách của ông nhấn mạnh rằng sự nổi dậy là kết quả của sự khủng hoảng nghiêm trọng về hành chính và kinh tế ở Đàng Trong thời kỳ Trương Phúc Loan tiếm quyền: tham nhũng, sưu cao thuế nặng, và sự bất ổn do sự thay đổi chính sách thu thuế và kiểm soát thương mại của các chúa Nguyễn.

• Thương nhân (chứ không chỉ nông dân) là lực lượng then chốt: Dutton chỉ ra rằng nhiều lãnh đạo Tây Sơn (như Nguyễn Nhạc) và những người ủng hộ ban đầu đến từ mạng lưới thương mại ở vùng Quy Nhơn, chứ không phải hoàn toàn là nông dân nghèo. Điều này giúp giải thích khả năng tổ chức, tài chính và tiếp vận ban đầu của Tây Sơn.

• Tính Vô chính phủ và Thiếu Cơ chế Quản lý Chính thức:

• Dutton cho rằng Tây Sơn là một phong trào linh hoạt, cơ động và quân sự hóa cao, nhưng lại thiếu một cơ chế hành chính chính thức và ổn định ở các vùng mà họ kiểm soát. Điều này đặc biệt đúng ở miền Nam.

• Chính sách của Tây Sơn thường mang tính phản ứng (reactionary) và quân sự hóa cao độ. Điều này phù hợp với nhận định của GS. Vượng về việc chế độ Quang Trung nặng về quân sự và thiếu đổi mới về hành chính – chính trị.

• Bản sắc và Tính Hợp Pháp (Legitimacy):

• Tây Sơn đã nỗ lực xây dựng tính hợp pháp bằng cách nhân danh phù Lê (ở Đàng Ngoài) và sử dụng các yếu tố dân tộc (chữ Nôm, chống Mãn Thanh). Tuy nhiên, tính hợp pháp của họ vẫn mỏng manh và không được giới tinh hoa cũ (sĩ phu Bắc Hà) hoàn toàn chấp nhận, dẫn đến sự chia rẽ trong giới trí thức và khó khăn trong quản lý đất nước (hợp với luận điểm về Tống Nho của GS. Vượng).

Tóm tắt sự bổ sung:

Luận điểm của Dutton giúp củng cố nhận định của GS. Vượng ở Mục 2 nêu trên rằng Tây Sơn không phải là nông dân thuần túy, mà là một phong trào đa tầng lớp (có cả thương nhân), giải thích cho tính chất vừa lật đổ vừa phá hoại của nó. Đồng thời, nó làm rõ hơn về bản chất quân sự và sự thiếu cơ chế quản lý dân sự ổn định của triều đại này, gián tiếp ủng hộ kết luận của Trần Quốc Vượng về sự lạc hậu về quản trị quốc gia của Quang Trung.

***

NGÔI ĐỀN THỐNG NHẤT: NGUYỄN TÂY SƠN VÀ NGUYỄN GIA LONG TRONG TIẾN TRÌNH LẬP QUỐC

1. Bản chất của “Lật Sử”: Giới hạn của Nhận thức Đơn chiều

Thuật ngữ “Lật sử” được sử dụng trong tranh luận công chúng không phải là một phương pháp luận học thuật, mà là một phản ứng cảm tính nhằm bảo vệ những nhận thức đã đóng khung. Khái niệm này mặc nhiên phủ nhận tính biện chứngvà khách quan của lịch sử. Lịch sử là khoa học diễn giải, liên tục đòi hỏi sự tái thẩm định tư liệu, đối chiếu các nguồn khác nhau (chính sử, dã sử, văn khố phương Tây, khảo cổ), và đặt các biến cố vào đúng quỹ đạo của thời đại sinh ra chúng.

Việc chuyển từ thần tượng hóa tuyệt đối Vua Quang Trung sang tôn trọng và đánh giá cao Vua Gia Long không phải là “đảo ngược” lịch sử, mà là mở rộng nhận thức: từ tập trung vào võ công giải phóng sang nhận ra công trình kiến tạo quốc gia là một quá trình song hành, phức tạp và đầy bi kịch.

2. Lửa và Hình: Hai Pha Kế tiếp của Hành trình Quốc gia

Sự vận động của dân tộc đi tới hình hài quốc gia thường trải qua hai pha đối nghịch nhưng kế tiếp nhau, “lửa đến trước, hình đến sau”:

Pha Thanh lọc (Nguyễn Tây Sơn – Ngọn Lửa)

• Nhiệm vụ: Phá vỡ thế cũ, chấm dứt phân liệt Trịnh – Nguyễn, và giải quyết nguy cơ ngoại xâm trực diện.

• Thành tựu: Vua Quang Trung là thiên tài quân sự cấp thế giới, bất bại trong chiến trường. Chiến công Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) là sự kiện trả lại ý chí tự chủ cho dân tộc.

• Hạn chế biện chứng: Chính sách “lấy chiến nuôi chiến,” hợp tác với Hải khấu (Tàu Ô), và các hành động tàn bạo trong nội chiến (ví dụ: thảm sát Cù Lao Phố) là những hậu quả không thể tránh của thời kỳ thanh lọc, nhưng lại là yếu tố gây bất ổn lâu dài cho một triều đại mới trong hòa bình.

Pha Kiến lập (Nguyễn Gia Long – Hình Khối)

• Nhiệm vụ: Gom lại đường, định hình mới, biến ý chí tự chủ thành thân thể thể chế có khả năng vận hành bền vững.

• Thành tựu: Gia Long không phải là người mở đường, ông là người gom đường. Thành tựu lớn nhất là hành vi lập quốc theo nghĩa nghiêm ngặt (1802):

1. Thống nhất Lãnh thổ: Hợp nhất dải đất Bắc – Nam thành một khuôn quản trị chung, chấm dứt loạn lạc phân chia.

2. Pháp điển hóa: Ban hành bộ luật Hoàng Việt luật lệ (1815) – khuôn pháp lý tập trung đầu tiên cho toàn lãnh thổ thống nhất.

3. Xác lập Chủ quyền Lãnh thổ và Biển đảo: Chỉ đạo đo đạc và lập địa bạ để biến lãnh thổ từ ý niệm thành sổ sách; củng cố thủy quân và thực thi chủ quyền ở Hoàng Sa (từ 1816).

4. Thiết lập Danh xưng Quốc gia: Đặt tên nước là Việt Nam (1804), khẳng định vị thế chủ thể độc lập trong trật tự khu vực.

Việc đánh giá họ trên cùng một thước đo là bất công; chỉ khi nhìn họ như hai nhịp của cùng một tiến trình lịch sử, sự công bằng mới xuất hiện.

3. Phủ nhận Cáo buộc “Bán nước” bằng Căn cứ Khoa học

Cáo buộc Nguyễn Ánh là “kẻ bán nước” là một sự nhầm lẫn căn bản về bản chất lịch sử và không đứng vững trước mô hình phân tích khoa học.

Mô hình “Bán nước” (Đối chiếu với Trần Ích Tắc)

Hành vi bán nước phải có ba cấu phần cốt lõi:

1. Động cơ: Mưu cầu ngôi vị, địa vị cá nhân dưới bóng cường quyền ngoại bang.

2. Hành vi: Rời bỏ cộng đồng chính trị, quy thuận, tự nguyện ký thác chủ quyền.

3. Hệ quả: Nhà nước suy giảm năng lực chủ quyền, chấp nhận vị thế phụ thuộc, nhượng địa lãnh thổ.

Thực tế của Nguyễn Ánh (Gia Long)

• Động cơ: Nguyễn Ánh theo đuổi một dự án chính trị nội sinh kéo dài 25 năm nhằm phục hồi và thống nhất đất nước, không phải tìm kiếm vị thế phụ thuộc.

• Vấn đề Cầu viện/Đồng minh: Việc vay mượn công nghệ và nhân lực phương Tây (như Giám mục Pigneau de Béhaine) là chiến thuật sinh tồn trong nội chiến, là cách thức phổ biến của chính trị châu Á cuối thế kỷ XVIII. Các giao ước được soạn thảo chưa bao giờ chuyển hóa thành một chế độ nhượng địa hay bảo hộ theo nghĩa pháp lý.

• Hệ quả sau 1802: Tất cả hành vi của Gia Long sau khi lên ngôi đều đi theo hướng ngược lại với động cơ bán nước:

• Ông không nhượng lãnh thổ, không ký kết chế độ bảo hộ, không đặt quân đội dưới quyền ngoại quốc.

• Ông ban hành luật lệ, lập địa bạ, xác lập chủ quyền biển đảo.

• Những dữ kiện này làm dày lên năng lực chủ quyền của nhà nước, chứ không làm suy giảm.

Việc gán nhãn “bán nước” dựa trên sự hiện diện của người Pháp trong thời nội chiến (nguyên nhân chiến thuật) và quy chiếu sang cuộc xâm lược nhiều thập kỷ sau (nguyên nhân cấu trúc quyền lực toàn cầu) là một lỗi logic nghiêm trọngtrong việc phân biệt các tầng nguyên nhân lịch sử.

4. Kết luận: Trưởng thành của Ký ức Lịch sử

Nhận thức lịch sử trưởng thành không phải là chọn phe để yêu ghét, mà là trả nhân vật về đúng hình hài trong tiến trình lịch sử và dám giữ đồng thời hai mệnh đề:

• Công trình thống nhất – pháp điển – cương vực là sự thật.

• Cái giá nhân đạo phải trả trong chuyển tiếp quyền lực cũng là sự thật.

Khi một cộng đồng dân tộc đủ sức xây Ngôi Đền Thống Nhất cho cả hai người từng đối đầu mà cùng làm nên quốc gia, cộng đồng ấy đã bước vào tuổi trưởng thành. Đền thờ đó không cần lời xin lỗi, mà cần sự công bằng tối thiểu của trí tuệ.

• Đứng trước Nguyễn Huệ để nhớ rằng ý chí tự chủ là điều kiện tồn tại.

• Đứng trước Gia Long để hiểu rằng thể chế, luật lệ là điều kiện kéo dài.

Khi đó, những lời kết tội chính trị sẽ tự nhiên rơi khỏi vai lịch sử, không phải vì chúng ta cố bào chữa, mà vì chính chuỗi hành động và kết quả kiến tạo của một đời chính trị đã phủ nhận chúng.

Nguyễn Phước Bửu Nam

*Tựa do Tạp chí Thế Kỷ Mới đặt theo một tiểu tựa trong bài.

Có thể bạn cũng quan tâm