
LTS: Mời đọc một truyện ngắn nhẹ nhàng và lãng mạn đến mức với người này chỉ một nụ cười, một ánh mắt, một cái nắm tay cũng đủ cho một tình yêu thầm lặng cả một đời, và với người kia, là một khoảng trời trong veo thời thơ dại mãi mãi còn lại trong ký ức. Những cảm xúc tưởng như không thể có được nữa giữa thời đại ngày nay, khi cuộc sống của con người trở nên quá thực dụng, quá vội vàng, quá bận rộn…
*****
Thời khắc chưa kịp gọi tên
Đã hơn bốn mươi hai năm trôi qua, vậy mà mỗi lần nhớ lại, tôi vẫn thấy trái tim mình se lại như cậu học trò mười sáu tuổi năm nào. Có những kỷ niệm, dù thời gian có phủ bao lớp bụi lên, vẫn sáng lấp lánh như những mảnh kính màu trong khung cửa giáo đường chiều thứ Bảy ấy.
Ngày đó, tôi thích Vy – cô bạn gái cùng lớp, người gốc Bắc di cư 54, theo đạo Công giáo. Mảnh mai, trắng trẻo, dịu dàng như một bông hoa vừa hé nở. Thân phụ tôi cũng là người Bắc 54, nhưng thân mẫu tôi là người miền Nam nên tôi lớn lên giữa giọng nói, nếp sống và tính tình người Nam. Ai gặp tôi cũng nghĩ tôi là dân Nam chính gốc; chỉ mình Vy đôi khi nhìn tôi bằng ánh mắt nửa trêu đùa, nửa nghi hoặc.
Một hôm, có lẽ đã hiểu được sự vụng về của tôi, Vy khẽ bảo: “Chiều thứ Bảy này, Minh đi lễ với Vy nhé?” Tôi sững người. Đối với một cậu học trò chẳng theo đạo, lời mời đó không chỉ là một lời rủ đi lễ — nó giống như một cánh cửa mở ra một thế giới khác, tinh sạch hơn, đẹp hơn, và quan trọng nhất là ở đó có Vy.
Chiều hôm ấy, tôi đến cổng Giáo đường đúng giờ. Bất ngờ thấy Vy đã đứng đợi. Dưới bóng hàng cây sao đen cao vút, mái tóc cô phủ xuống vai, ửng sáng trong nắng cuối ngày. Cô mỉm cười chào tôi, rồi dẫn tôi đi dạo trong khuôn viên nhà thờ. Tôi chỉ nhớ mình đi cạnh, còn trái tim thì đập loạn nhịp như muốn bật khỏi lồng ngực.
Một lát sau, Vy đưa tôi đến băng đá cạnh tượng Đức Mẹ phía sau nhà thờ và bảo: “Minh chờ Vy ở đây nhé. Vy vô dự lễ.” Tôi hơi hụt hẫng, nhưng cũng gật đầu, cố cười thật tự nhiên.
Khi tiếng chuông lễ vang lên, lòng tôi không yên. Tôi ngập ngừng tiến vào thánh đường. Không khí trong đó tĩnh lặng và thiêng liêng đến mức tôi thấy mình như bước vào một nơi không thuộc về thế giới thường nhật. Tôi đảo mắt tìm Vy. Và rồi tôi thấy cô – đang quỳ ở một góc, đầu cúi xuống, tay lần chuỗi hạt, nét mặt trầm ngâm mà thánh thiện đến nỗi tôi chỉ dám đứng nhìn, không dám bước lại gần.
Khi buổi lễ kết thúc, mọi người đã ra về hết nhưng Vy vẫn quỳ cầu nguyện. Sự sốt ruột của cậu học trò trẻ khiến tôi lấy hết dũng khí tiến đến bên cô. Tôi cũng quỳ xuống cạnh cô, thì thầm cầu nguyện điều gì đó mà đến bây giờ tôi vẫn không nhớ rõ. Có lẽ, trong sự vụng về của tuổi trẻ, tôi chỉ biết cầu xin Trời Phật giúp mình… được gần Vy lâu hơn một chút.
Một lúc sau, Vy đứng dậy. Thấy tôi bên cạnh, cô khẽ giật mình rồi mỉm cười, ánh mắt dịu dàng lạ lùng. Cô không trách, chỉ ra hiệu cùng đi ra ngoài.
Chúng tôi quay lại băng đá bên tượng Đức Mẹ. Vy hỏi: “Minh cầu nguyện gì mà lâu vậy?” Tôi đỏ mặt, lí nhí: “Minh xin Chúa cho… thi đậu kỳ thi cuối học kỳ.” Vy bật cười, hai má ửng hồng hệt như ánh hồng của nhà thờ lúc chạng vạng. Nụ cười ấy, đến bây giờ tôi vẫn còn nhớ.
Cô nói: “Minh ráng học bài đi. Có gì không hiểu thì hỏi Vy. Chúa quan phòng cho Minh rồi.” Rồi e rằng tôi không hiểu, Vy nói thêm: “Nghĩa là Chúa lo hết cho mình đó.”
Chúng tôi đi dạo thêm một vòng nữa quanh giáo đường. Đến cổng lớn, tôi nghe tim mình thôi thúc. Lần đầu tiên trong đời, tôi lấy hết can đảm đi sát lại gần Vy… và nắm tay cô. Bàn tay ấy mềm mại, ấm áp — một cảm giác khiến tôi run lên vì hạnh phúc. Hóa ra, chỉ cần như thế thôi, tuổi trẻ đã đủ trọn vẹn.
Đêm đó, và nhiều đêm sau, tôi mơ thấy Vy. Tôi chăm học hơn, và đôi lúc cố tình không hiểu bài để được cô giảng giải. Kỳ thi năm ấy, tôi đậu gần như cao nhất. Trong lòng tôi vẫn tin – một phần là nhờ Vy, phần còn lại… là do lời cầu nguyện vụng về hôm ấy.
Bốn mươi hai năm trôi qua. Cuộc đời ai rồi cũng đổi thay, mỗi người một ngả. Nhưng chiều thứ Bảy trong trẻo ấy, tiếng chuông nhà thờ ngân vang trong gió, bóng dáng một cô gái đang quỳ lặng lẽ cầu nguyện — tất cả vẫn còn nguyên vẹn trong trái tim tôi.
Và đôi khi, khi nhớ lại, tôi vẫn mỉm cười thì thầm:
“Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài vì đã cho con biết thế nào là rung động đầu đời.”
***
Gặp lại ở Notre-Dame de Paris
Paris, một chiều đầu thu tháng Mười.
Bầu trời phủ một lớp nắng vàng như mật ong — thứ ánh sáng chỉ Paris mới có.
Tôi đến Pháp dự một hội thảo phẫu thuật chỉnh hình quốc tế, mang theo một tâm trạng bình thản của người đã quen với những chuyến công tác. Nhưng hôm ấy, chẳng hiểu vì sao, khi buổi chiều vừa trôi qua nửa vời, tôi lại quyết định đi bộ một mình dọc theo bờ sông Seine.
Gió Paris đầu thu lành lạnh. Tôi kéo nhẹ chiếc khăn choàng mỏng và để bước chân tự dẫn mình đi. Đến khi dừng lại, trước mắt tôi là nhà thờ Đức Bà — Notre-Dame de Paris — vừa được phục dựng lại sau vụ cháy năm ấy.
Tiếng chuông chiều vang lên, trầm và ấm.
Tôi đẩy nhẹ cửa bước vào thánh đường rộng lớn.
Không khí bên trong khác hẳn: mát lạnh, tĩnh lặng, mùi gỗ cũ và hơi đá ẩm thấm vào từng hơi thở. Những mảng kính màu cao vút hắt xuống những vệt ánh sáng xanh-đỏ-tím như những mảnh ký ức bị thời gian bỏ quên.
Tôi đi dọc lối giữa, từ tốn, không cố tìm gì.
Và rồi… tôi nhìn thấy một dáng người đang quỳ cầu nguyện.
Một thiếu phụ, mái tóc búi gọn, khoác áo trench coat màu kem. Từng đường nét dịu dàng nhưng sang trọng. Ánh nến lung linh chiếu lên khuôn mặt nghiêng nhẹ của cô, làm đôi hàng mi đổ bóng.
Không hiểu sao tim tôi khựng lại.
Tôi bước thêm vài bước, vừa đủ để ánh sáng từ trên cao rơi xuống đúng nơi cô quỳ.
Và lúc ấy — như một phép màu — cô ngẩng lên.
Tôi chết lặng.
Là Vy.
Bốn mươi hai năm.
Thời gian dài đến mức tưởng như ký ức sẽ phai đi.
Vậy mà khoảnh khắc ấy — chỉ một cái liếc khẽ — mọi điều như đổ ập trở lại: chiều thứ Bảy năm nào, tiếng chuông nhà thờ, bàn tay mềm ấm, nụ cười hồng đôi má.
Vy nhìn tôi — sửng sốt, rồi nhẹ nhàng mỉm cười.
Nụ cười y hệt như năm mười sáu tuổi.
Chúng tôi bước ra khỏi thánh đường khi ánh hoàng hôn đang trườn xuống mặt sông Seine. Gió lay những phiến lá mùa thu vàng rực, rơi xuống bên chân như rắc những ký ức ngọt ngào của tuổi trẻ.
“Anh vẫn… đi nhà thờ sao?” Vy hỏi, giọng vẫn mềm như ngày cũ.
Tôi bật cười:
“Không. Nhưng ngày xưa… anh có cầu nguyện một lần.”
Vy nghiêng đầu, ánh mắt thoáng tinh nghịch.
“Em nhớ chứ. Kỳ thi cuối học kỳ đó… anh đậu cao lắm.”
Chúng tôi cùng cười.
Paris buổi chiều làm con người ta trở nên dịu dàng hơn, thành thật hơn.
Chúng tôi đi bộ dọc bờ sông Seine, qua những cây cầu đá cũ kỹ, những dãy sách cũ màu xanh lá của các bouquinistes, nơi những họa sỹ đường phố đang vẽ tranh ký họa. Dòng sông lấp lánh ánh đèn của những chiếc bateau-mouche lướt nhẹ phía xa.
“Anh là bác sỹ phẫu thuật chỉnh hình tại Canada?”
“Còn Vy?”
“Tài chính. Cũng đi hội thảo. Không ngờ lại gặp anh… ở đây.”
Tiếng “ở đây” lửng lại, nhẹ như một tiếng thở.
Nhưng tôi hiểu.
Có những cuộc gặp gỡ không thể lý giải bằng logic đời thường.
Chúng giống một món quà mà cuộc đời thỉnh thoảng, rất hiếm hoi, trao tặng.
Chúng tôi ngồi xuống một ghế đá trong Jardin du Luxembourg.
Những chiếc lá đầu thu xoay nhẹ rồi rơi xuống mặt đất như những cánh bướm vàng. Đám trẻ con chạy đùa bên hồ nước, đẩy những chiếc thuyền nhỏ nhiều màu. Một nhóm sinh viên đang đàn guitar ở xa xa, âm thanh trôi bồng bềnh như khói.
Vy nhìn những chiếc lá rơi, khẽ nói:
“Cuộc đời mình… trôi nhanh quá phải không anh?”
Tôi im lặng một lúc.
Rồi nói thật:
“Khi gặp lại Vy… anh cảm giác như mình vừa lấy lại một phần của tuổi trẻ bị thất lạc.”
Vy quay sang, ánh mắt dịu và sâu:
“Em cũng vậy.”
Chỉ ba chữ thôi.
Nhưng trái tim tôi nghe như một tiếng chuông vừa ngân.
Chúng tôi dùng bữa tối tại một nhà hàng Pháp nhỏ, ánh nến lung linh trong chiếc chụp thủy tinh. Bàn chỉ dành cho hai người, cạnh cửa sổ nhìn ra phố cổ lát đá. Mùi bơ, rượu vang đỏ và tiếng thì thầm của thực khách khiến thời gian như chậm lại.
Không có sự vồ vập.
Không có sự tái hợp đầy kịch tính.
Chỉ có một sự tôn trọng, dịu dàng — cái lễ giáo rất Á Đông khiến hai người giữ khoảng cách đủ gần nhưng đủ xa để không làm tổn thương nhau.
Khi chúng tôi chia tay trước cửa khách sạn của Vy, tôi chỉ dám nắm tay cô — lần thứ hai trong đời, sau bốn mươi hai năm.
Bàn tay ấy vẫn ấm.
Và vẫn khiến tôi run nhẹ.
“Ngày mai anh rời Paris?”
“Ừ. Còn Vy?”
“Em cũng bay sớm.”
Một khoảng lặng.
Rồi Vy mỉm cười — nụ cười trưởng thành, trầm, nhưng vẫn có ánh của thiếu nữ năm nào.
“Chiều nay đẹp lắm. Cảm ơn anh.”
Tôi nhìn cô thật lâu.
“Anh mới là người phải cảm ơn.”
Vy khẽ gật đầu, rồi quay vào trong.
Cánh cửa kính đóng lại.
Ánh đèn vàng hắt lên gương mặt cô lúc cô quay lưng đi.
Paris đêm ấy bỗng trở nên dịu dàng đến lạ.
Tôi đứng đó một mình, giữa phố cổ, với một cảm giác không tên — một thứ cảm giác vừa ấm, vừa buồn, vừa biết ơn cuộc đời:
Có những người, có những kỷ niệm… mình không cần giữ, chúng tự ở lại trong tim.
Và chỉ vậy thôi, đã đủ.
***
Khi ánh sáng đủ để mình đi tiếp
Paris, đêm cuối cùng trước khi tôi trở về Vancouver.
Tôi ngồi bên cửa sổ phòng khách sạn, nhìn xuống những mái nhà ánh vàng của quận 6. Gió đầu thu thổi nhẹ, mang theo mùi lá mục và một thứ hương quen mà tôi không gọi được tên. Tôi mở hé cửa, nghe tiếng chuông từ một nhà thờ nhỏ xa xa ngân lên, trầm và ấm, như tiếng vọng của điều gì đó tôi vừa chạm vào nhưng không thể nắm lại.
Tôi đã gặp lại Vy sau bốn mươi hai năm.
Và ngay cả bây giờ, khi chỉ còn lại tôi và bóng đêm Paris, tôi vẫn không chắc cuộc gặp ấy là thực hay là ảo. Nó quá tình cờ, quá đẹp, quá tròn để mà tin rằng đó chỉ là ngẫu nhiên. Nhưng nó cũng quá mong manh để nghĩ rằng số phận muốn nối lại điều gì.
Tôi nhắm mắt. Khuôn mặt Vy hiện ra trong quầng sáng của những ngọn nến trong quán ăn tối nay: dịu, thanh, chút mệt mỏi của một đời nhiều thương tổn, nhưng cũng sáng lên khi nói về những ngày xưa cũ — những ngày tôi tưởng mình đã quên.
Nhưng tôi không quên.
Tôi chỉ cất đi.
Và Paris — hoặc Chúa — đã mở lại ngăn tủ đó, nhẹ đến mức tôi không kịp kháng cự.
Giữa Paris mênh mông, giữa hàng triệu con người qua lại, nàng lại bước vào đúng thánh đường tôi ghé thăm… đúng lúc tôi đang ngẩng đầu nhìn lên tượng Đức Mẹ.
Nếu ngày ấy trong sân trường, nàng là tuổi trẻ của tôi, thì hôm nay trong giáo đường, nàng là ký ức của phần đời đầu tiên — phần đời mà tôi không bao giờ còn sống lại được nữa.
Chúng tôi đã đi dạo, đã nói chuyện, đã cười như những người bạn lâu năm, nhưng vẫn giữ khoảng cách của những người Á Đông được dạy từ bé rằng cảm xúc là thứ phải nghiêm túc quản lý.
Và thật lòng mà nói, giữ khoảng cách là điều tôi thấy biết ơn nhất.
Bởi tôi hiểu rõ:
Có những điều nếu bước thêm một bước, sẽ vượt quá giới hạn.
Và khi vượt giới hạn, cái đẹp sẽ chết trước tiên.
Đêm nay, khi tất cả lắng xuống, tôi nhận ra một điều:
Gặp lại Vy là món quà.
Đi tiếp mà không nắm lấy bàn tay ấy — là sự trưởng thành.
Tôi đã có gia đình.
Tôi có những người tôi phải che chở, phải trung thành, phải làm điểm tựa.
Tôi có công việc, sự tín nhiệm của bao người.
Tôi có một Tổ quốc chưa bao giờ rời khỏi tâm trí mình — một lời hứa mà tôi vẫn chưa thực hiện xong.
Tôi không được phép sống cho trái tim mình.
Nhưng tôi cũng không cần phải từ chối những rung động đẹp đẽ mà cuộc đời ban tặng.
Tôi chỉ cần biết dừng ở nơi đúng.
Và dừng lại ở đây — không gặp lại nữa — chính là đúng.
Tôi muốn giữ hình ảnh Vy của hôm nay giống như nàng của năm mười sáu tuổi: hiền, nhẹ, trong, không thuộc về tôi mà cũng không thuộc về ai khác.
Một người đi ngang đời tôi hai lần — và cả hai lần đều làm tôi nhớ mình đã từng là ai.
Người ta thường nói:
“Có những cuộc tình không đi đến đâu, nhưng lại dẫn ta đi đến chính mình.”
Tôi không biết đó có phải là cuộc tình hay không, nhưng tôi biết:
Gặp lại nàng khiến tôi rõ hơn con đường mình phải đi.
Tôi không thấy tiếc.
Không thấy hụt hẫng.
Chỉ thấy lòng mình yên lại, như một mặt hồ được gió vuốt nhẹ.
Ngày mai, tôi sẽ rời Paris.
Không tin nhắn.
Không lời hẹn.
Không mở thêm cánh cửa nào.
Những gì đẹp, cứ để nó đứng lại ở chương này.
Đời thực cần sự liêm chính.
Văn chương thì được phép giữ mộng đẹp, nhưng không được xúi giục người khác phá bỏ đạo lý của họ.
Tôi muốn độc giả của mình — nhất là những người trẻ — hiểu rằng:
Tự do không phải là chạy theo cảm xúc.
Tự do là biết cảm xúc đến đâu thì phải đặt xuống.
Tôi tự nhủ như vậy, và thấy khoé mắt mình ấm nóng một cách dịu dàng.
Ngoài kia, tiếng chuông lại vang.
Tôi đứng dậy, kéo rèm, và bật đèn.
Ngày mai, tôi sẽ trở về với đời sống thật — nơi có trách nhiệm, có con đường dài, có những điều lớn hơn trái tim của một người đàn ông trung niên bất chợt được hồi sinh tuổi mười sáu.
Và tôi biết rõ, như thể có ai đó thì thầm:
“Như vậy là đủ rồi.”
***
Có những câu chuyện đi qua đời ta giống như một vệt nắng.
Không đủ chói để ta phải nheo mắt, nhưng đủ ấm để ta nhớ suốt đời.
Từ tuổi mười sáu đến những năm tháng trưởng thành, ai cũng có một bóng hình như thế — một người mà ta không còn bên cạnh, nhưng cũng không nỡ quên. Một người không thuộc về ta, và cũng không cần phải thuộc về ta. Một người chỉ đủ để làm trái tim ta biết mình từng trong trẻo đến thế nào.
Nhưng lớn lên là học cách hiểu rằng:
Ký ức không phải để níu lại.
Ký ức để nhắc ta sống tốt hơn phần đời còn lại.
Không phải mọi cuộc gặp đều để bắt đầu một điều gì mới.
Có khi nó chỉ đến để dạy ta điều mà một đời ta chưa kịp nhận ra:
rằng tình cảm đẹp nhất là tình cảm biết dừng lại đúng lúc.
Giữa tự do và trách nhiệm, con người thường nghĩ mình phải chọn một.
Nhưng thật ra, tự do không nằm trong việc ta theo đuổi bao nhiêu khát vọng — mà nằm trong khả năng tự đặt ra giới hạn cho chính mình.
Chính giới hạn ấy cứu ta khỏi sai lầm, và cũng cứu những người ta trân quý khỏi tổn thương không đáng có.
Có nhiều cách để yêu,
nhưng có lẽ cách yêu cao nhất là giữ được lòng mình
mà không làm ai phải đau.
Câu chuyện này khép lại ở đây — nhẹ, trong, đủ.
Không hứa hẹn, không tiếp nối, không mở thêm chương nào khác.
Bởi đôi khi, chính sự dừng lại làm cho điều đã qua trở nên vĩnh cửu.
Và nếu có điều gì gửi gắm đến người đọc, thì có lẽ chỉ là thế này:
Hãy sống tự do, nhưng đừng đánh mất điều làm ta đáng để người khác tin cậy.
Hãy sống với trái tim mình, nhưng đừng để trái tim dẫn ta sang con đường không nên đi.
Và hãy để những ký ức đẹp ở lại nguyên vẹn — vì đôi khi, đẹp nhất là điều không thuộc về ta.
***
Vĩ thanh: Lần nắm tay thứ ba và cuối cùng
Chiều cuối tháng Mười Một, Vancouver phủ một lớp sương mù. Minh vừa rời phòng mổ, bước vào văn phòng trống, tay vẫn còn dính chút mồ hôi của ngày dài. Điện thoại nhấp nháy, báo tin nhắn thoại mới. Anh mở lên, nghe một giọng nói trẻ, run run:
“Chào… ba Minh.
Con là Hạ Lan.
Con của mẹ Vy.”
Minh đứng lặng. Tay anh siết chặt thành ghế.
Giọng cô gái vang lên, cố giữ bình tĩnh:
“Mẹ con về lại Sài Gòn sau lần gặp ba ở Paris. Nhưng mẹ lâm bệnh rất nhanh.
Không còn người thân, nên con đưa mẹ qua San Francisco để chữa trị.”
Một hơi thở nghẹn.
“Tuần rồi, bác sỹ nói… mẹ không còn sống được bao lâu nữa.”
Minh nhắm mắt lại.
“Mẹ thường hôn mê. Mỗi lần tỉnh dậy, mẹ gọi tên ba. Khi nghe con đọc nhật ký của mẹ… mẹ khóc.
Mẹ nói trong đời mẹ chỉ có hai lần nắm tay ba.
Một lần ở Sài Gòn…
Và một lần ở Paris.”
Giọng Hạ Lan nhỏ lại, như chính không khí cũng sợ làm vỡ điều gì:
“Mẹ muốn gặp ba lần cuối.
Mẹ nói… nếu có thể… mẹ muốn được nắm tay ba thêm một lần nữa.
Vì mẹ biết… đó sẽ là lần cuối cùng.”
Rồi cô gái ngập ngừng:
“Ba không cần phải nhận con.
Nhưng… mẹ muốn con nói đúng câu này với ba.”
Giọng cô như một lời nhắn gửi từ người đang ở ranh giới giữa hai thế giới:
“Mẹ nói:
‘Gặp lại nhau sau bốn mươi hai năm… là quà Chúa cho hai chúng ta.
Nếu đời cho anh đến lần thứ ba… xin anh đừng để em đợi…’”
Tin nhắn kết thúc.
Phòng làm việc chìm vào im lặng. Ngoài cửa sổ, tuyết đầu mùa bắt đầu lất phất rơi rất chậm — như thể thời gian cũng ngập ngừng trước một lựa chọn quá lớn.
Minh đặt tay lên bàn. Chỉ một động tác nhỏ, nhưng như chứa cả sức nặng của bốn mươi hai năm. Anh không biết sẽ quyết định gì. Nhưng anh biết rõ một điều: nếu có lần nắm tay thứ ba… đó sẽ là lần cuối. Và vì chính điều đó, nó trở nên linh thiêng nhất.
…
Minh vội xếp hành lý và đáp chuyến bay tới San Francisco sáng sớm hôm sau. Thành phố đang cuối thu, ánh nắng chiều mờ như muốn nhảy qua từng ngóc ngách. Tim Minh thắt lại khi taxi dừng trước căn nhà nhỏ ở ngoại ô của Hạ Lan. Cánh cửa mở ra, Hạ Lan đứng đó, cô nhìn anh, cố mỉm cười nhưng môi run:
“Ba… mẹ chỉ còn vài giờ. Bác sỹ nói mẹ chờ ba.”
Minh không sửa lại cách xưng hô. Anh không thể. Trong đôi mắt cô gái ấy có điều gì không cho phép anh làm vậy.
Cô mời Minh vào và dẫn anh lên tầng hai, nơi phòng Vy đang nằm.
Vy nằm nghiêng, gương mặt tái nhợt đến nỗi ngay cả ánh đèn vàng mờ ảo trên trần nhà cũng không thể sưởi ấm được, khuôn mặt của một người phụ nữ đã sống hơn nửa đời trong âm thầm, trong lựa chọn của định mệnh, trong một tình yêu đơn phương dài 42 năm. Mái tóc ngày xưa từng là suối đen mềm giờ chỉ còn một phần, mỏng như tơ. Bàn tay đặt trên chăn nhỏ và khép lại như chờ ai đó mở nó ra.
Minh bước đến.
Và đúng giây phút ấy — Vy mở mắt.
Những giọt nước lăn khỏi khoé mắt cô gần như ngay lập tức, như thể cơ thể đã chờ anh quá lâu.
“…Minh… có thật là anh không?”…
Anh không trả lời bằng lời. Anh nâng bàn tay nhỏ gầy ấy lên — nhẹ đến mức tưởng như chỉ cần siết hơi mạnh là có thể tan biến.
Khi tay cô nằm gọn trong tay anh, hơi ấm cuối cùng của Vy truyền sang anh như một dòng điện yếu ớt nhưng bền bỉ.
Vy nói bằng hơi thở đứt quãng:
“Em sợ… không kịp gặp anh… Em xin Chúa… xin mãi… chỉ cần… một lần thôi…”
Nước mắt Minh rơi xuống mu bàn tay Vy.
“Anh đây, Vy. Anh đến rồi.”
Cô khẽ gật, rồi nở nụ cười mỏng như tơ:
“Lần… thứ ba… anh không để em đợi…”
Minh cúi xuống, chạm trán vào trán cô. Hơi thở của cô yếu dần, nhưng nắm tay thì siết mạnh — mạnh hơn cả những gì cơ thể tàn úa của một người sắp đi xa có thể làm được.
Vy thì thầm, giọng yếu nhưng ấm:
“Anh Minh… em yêu anh suốt đời.”
Và tay Vy từ từ buông lơi.
Hạ Lan bật khóc, đổ sụp xuống ghế. Minh cúi đầu, ôm cả hai — một người đã ra đi và một người còn ở lại — mà trái tim như bị xé theo hai hướng.
Sau khi Vy trút hơi thở cuối cùng, Hạ Lan mời Minh xuống phòng khách, ngồi đối diện, cầm hộp gỗ và một phong thư – những di vật Vy để lại, cô nói, giọng run nhưng chắc:
“Mẹ viết cho ba lá thư này. Dặn con phải đưa tận tay.”
Minh nhìn phong thư có dòng chữ “Anh Minh” bằng nét chữ quen thuộc — chữ Vy, không thể nhầm.
Nhưng Hạ Lan còn điều khác muốn nói.
“Ba Minh… con muốn giải thích về… con.”
“Con sinh năm 1985, không phải con ruột của ba. Người đàn ông ấy – cha ruột của con – đã bỏ mẹ con ngay khi biết mẹ mang thai. Mẹ con nuôi con một mình, gửi con đi du học Mỹ từ nhỏ, giữ tất cả bí mật để bảo vệ con.”
Rồi cô nhìn Minh, ánh mắt sâu có tí gợi buồn nhưng không đòi hỏi gì.
“Trước khi mẹ mất, mẹ nói với con rằng trên đời này chỉ có một người duy nhất mẹ yêu — đó là ba…
Ba là ký ức đẹp nhất của mẹ.
Và mẹ muốn con gọi ba là ‘ba’ — không vì huyết thống, mà vì đó là ý nguyện cuối cùng của mẹ: để con có một chỗ dựa, và để mẹ hoàn thành ước nguyện gửi gắm con gái duy nhất của mình.”
“Mẹ nhờ con nói với ba đúng một điều: ‘Xin anh xem con bé như con gái của chúng ta. Không phải vì anh có trách nhiệm, mà vì nó là điều đẹp đẽ cuối cùng em còn lại.’”
Minh nhìn xuống phong thư.
Đôi mắt cay xè.
Hạ Lan ngẩng đầu lên, đôi mắt đã đỏ nhưng bình tĩnh: “Con không bắt buộc ba nhận con. Nếu ba thấy khó xử, con hiểu và con chấp nhận. Con chỉ làm theo lời mẹ dặn: đưa hộp gỗ và phong thư này cho ba, và nói với ba sự thật như mẹ muốn. Nếu ba đồng ý, con sẽ gọi ba là ‘ba’ — như mẹ mong. Nếu ba không thể, con vẫn hiểu. Mọi thứ là lựa chọn của ba.”
Minh nhìn vào khuôn mặt cô — thấy bóng dáng Vy trong những đường nét ấy, thấy nỗi cô đơn mà cô thừa hưởng — và nghe trong lòng một sự thôi thúc vừa dịu vừa dứt khoát. Anh đặt tay lên hộp gỗ, rồi lên bàn tay Hạ Lan, giọng trầm ấm:
“Ba đây, Hạ Lan. Ba sẽ giữ lời mẹ Vy mong muốn.”
Hạ Lan bật khóc, lần đầu tiên khóc không vì mất mẹ, mà vì được một điều mình chưa từng dám mong, được một lần gọi ai đó là “ba”. Cô nhận ra mình được che chở. Mọi nghi ngờ về huyết thống tan biến. Chỉ còn lại sự thực: ý nguyện của Vy được hoàn thành, và Minh trở thành chỗ dựa tinh thần cho Hạ Lan.
Ba ngày sau, Minh trở về Vancouver. Trời vẫn xám và sương mù phủ thành phố, nhưng trong lòng anh có một ánh sáng lặng lẽ. Anh ôm cuốn nhật ký của Vy, phong thư cuối cùng và ký ức lần nắm tay thứ ba. Anh biết có những mối tình không cần trọn vẹn đời sống; chỉ cần một lần gặp lại, một lần nắm tay cuối, là đủ để ghi vào linh hồn – một tình yêu thanh khiết, vượt qua thời gian và khoảng cách.
Tối hôm đó, sau khi trở về Vancouver, Minh mở hộp gỗ mà Hạ Lan trao cho mình. Bên trong có ba món đồ được bọc bằng giấy mỏng như những lớp ký ức không dám chạm mạnh.
Đầu tiên là chiếc khăn tay thêu Mai–Lan–Cúc–Trúc, màu chỉ đã nhạt đi đôi chút nhưng từng đường kim của tên anh và Vy vẫn sắc như ngày nào. Minh đưa nó lên ánh đèn — chỉ một giây thôi, nhưng anh biết Vy đã chạm vào món này không biết bao nhiêu lần trong bốn mươi hai năm qua.
Bên dưới là tấm ảnh Polaroid anh chụp Vy trong chuyến đi dã ngoại của lớp ở Thảo Cầm Viên trước kỳ nghỉ hè 1983 – cô đứng nghiêng, nụ cười bằng đúng ký ức Minh mang suốt đời. Anh chạm vào mép ảnh — các góc đã mềm đi, chứng tỏ nó đã theo Vy qua nhiều thành phố, nhiều năm tháng, như một lá bùa nhỏ giữ lại tuổi trẻ của cô.
Cuối cùng, giữa hai trang nhật ký, là một bông hoa Paris ép khô, màu đã úa nhưng đường gân vẫn còn, mỏng như hơi thở. Minh nhận ra đó là cánh hoa Vy nhặt bên đường sau lần gặp trước — lần nắm tay thứ hai. Dưới cánh hoa có dòng chữ nhỏ: “Paris – để nhớ một điều em không dám nói.”
Anh đặt ba món kỷ vật lên bàn, ngồi im hồi lâu. Mỗi món đều giống như một mảnh tâm hồn Vy đã được đặt vào đúng tay người duy nhất cô chờ đợi.
Đêm Vancouver vẫn mờ sương. Minh đứng bên cửa sổ, nhìn xuống những ánh đèn thưa thớt.
Anh tưởng như nghe lại giọng Vy nhẹ như hơi thở:
“Gặp lại nhau sau bốn mươi hai năm… là quà của Chúa dành cho hai chúng ta.”
Trong cõi tịch mịch buổi đêm Vancouver, Minh nhắm mắt để ký ức trôi qua — nhẹ nhàng, sâu lắng, và trường tồn.
Anh tự thì thầm với mình:
Có những mối tình không cần đi đến trọn vẹn đời sống.
Chỉ cần một lần gặp lại —
một lần nắm tay cuối —
là đủ để ghi vào linh hồn.
Suốt đời.
… Và rồi Minh mở phong thư.
Chữ Vy không còn vững nhưng nắn nót, từng chữ như được viết bằng nỗi kiên nhẫn của người biết rằng đây sẽ là lần cuối cùng được nói thật.
[…]
Anh Minh,
Khi em viết những dòng này, bác sỹ nói em không còn nhiều thời gian nữa.
Nhưng anh đừng lo cho em.
Em thấy lòng mình bình yên lắm —bình yên như lần đầu quỳ cạnh bên anh trong giáo đường năm ấy.
Cuộc đời em nhiều khúc quanh, nhiều im lặng, nhiều điều chưa bao giờ kịp nói.
Nhưng có một điều em biết chắc: suốt bốn mươi hai năm, anh vẫn là phần ký ức đẹp đẽ và dịu dàng nhất mà Chúa gửi cho em.
Lần nắm tay đầu tiên ở Sài Gòn…
Lần thứ hai ở Paris…
Em tưởng thế là đủ cho cả đời.
Nhưng Chúa thương em, cho em gặp lại anh lần thứ ba —
và lần ấy đã đủ để em đi hết quãng đường còn lại mà không còn tiếc nuối.
Trong hộp gỗ, em để lại cho anh vài thứ em giữ suốt đời:
chiếc khăn tay anh tặng, tấm ảnh cũ, và bông hoa ép từ Paris.
Đó không phải là kỷ niệm.
Đó là những dấu mốc nhắc em rằng trên đời này, đã từng có một người làm tim em run lên chỉ bằng một nụ cười.
Minh,
Có một điều cuối cùng em muốn nhờ anh.
Hạ Lan — con gái em — năm nay bốn mươi tuổi, có gia đình, có con, có một cuộc đời mà em luôn tự hào.
Nhưng nó lớn lên không có cha.
Và dù mạnh mẽ đến mấy, vẫn có một khoảng trống mà em, một mình, không bao giờ lấp được.
Nếu anh có thể — chỉ nếu anh thấy lòng mình mở ra —
xin anh cho con bé cảm giác có một nơi để quay về khi mệt mỏi,
một người có thể nghe nó nói,
một bờ vai mà nó chưa từng có trong đời.
Không phải để thay thế ai.
Không phải trách nhiệm.
Chỉ là một sự ấm áp nhỏ mà em muốn để lại cho nó, qua anh.
Em không trông chờ, cũng không đòi hỏi điều gì.
Em chỉ gửi gắm, như một lời thì thầm cuối cùng của một người mẹ.
Anh Minh,
Cảm ơn anh vì đã cho em một tình yêu đẹp đến mức chỉ cần giữ trong lòng cũng đủ cho cả đời.
Nếu có kiếp sau,
em vẫn mong được gặp lại anh — dù chỉ thêm một lần nắm tay.
Em yêu anh,
Vy của anh
San Francisco – những ngày cuối…
[…]
***
Gấp lá thư lại, Minh nhận ra rằng mọi cuộc gặp gỡ trên đời đều do duyên khởi; khi duyên tròn thì đến, khi duyên mãn thì đi. Điều còn lại không phải là nỗi tiếc thương, mà là sự an nhiên của một tấm lòng biết rằng tình yêu — dù không trọn — vẫn có thể trở thành một dạng giải thoát.
HẾT
*****
LỜI TÁC GIẢ
Khi viết câu chuyện này, tôi không muốn kể một mối tình, mà muốn kể về con người, về quá khứ, và về cách chúng ta đối diện với những rung động trong đời mình.
Tất cả những gì anh, chị, hay tôi từng trải qua trong tuổi trẻ, đôi khi chỉ là những bước đi chập chững, những lần rung động đầu đời, những khoảnh khắc đẹp đến mức chúng ta muốn níu giữ mãi.
Nhưng lớn lên, người ta học được rằng cái đẹp không phải lúc nào cũng để ta ôm trọn, và tự do không nằm ở việc chạy theo cảm xúc mà là ở khả năng đặt ra giới hạn cho chính mình.
Tôi viết câu chuyện này để chia sẻ một trải nghiệm thật, nhưng không muốn ai nhầm lẫn giữa đời thực và tiểu thuyết, giữa rung động và quyết định. Tôi không phải là thánh nhân, tôi cũng không hoàn hảo. Tôi chỉ là một người bình thường, từng yêu, từng hối tiếc, từng phải chọn lựa giữa trái tim và trách nhiệm, giữa ký ức và hiện tại.
Câu chuyện này là minh chứng rằng một mối tình đẹp nhất không phải lúc nào cũng cần kết thúc bằng sự sở hữu hay sự trọn vẹn, mà đôi khi chỉ cần giữ nguyên vẹn trong lòng, để dạy chúng ta về trách nhiệm, danh dự, và lòng nhân văn.
Nếu bạn, độc giả, thấy được chút rung động trong câu chuyện này, xin hãy nhớ: tình cảm là để học cách trưởng thành, chứ không phải để gây tổn thương hay làm phiền ai. Hãy trân trọng ký ức, trân trọng những rung động, nhưng cũng đừng quên tự đặt ra giới hạn cho mình.
Câu chuyện này khép lại ở đây, nhẹ nhàng như một làn gió, và nếu có thể, tôi hy vọng nó sẽ để lại trong lòng mỗi người một cảm giác ấm áp, trong trẻo, và đầy hy vọng — rằng chúng ta có thể sống tự do, nhưng vẫn trọn vẹn trách nhiệm với chính mình và những người mình trân quý.
Thái An
Tháng 11/2025