
Con đường đất đỏ dẫn vào xóm như một vết sẹo cũ kéo dài từ quốc lộ đến tận mép rừng, nơi mùa nắng thì bụi đỏ phả lên từng bước chân, còn mùa mưa thì hóa thành dòng bùn đặc quánh.
Ở cuối con đường ấy có một căn nhà mà người trong xóm gọi bằng cái tên vừa thương hại vừa ám ảnh: nhà ở cuối đường. Không chỉ vì nó nằm ở điểm tận cùng địa lý, mà vì mọi số phận bên trong dường như cũng đã bị dồn đến tận cùng.
Gia đình đó có tám người: người cha – ông Tư – một bóng đen nặng mùi rượu; người mẹ – bà Nhàn – khép nép như chiếc lá chuối khô; hai người con lớn đã bỏ đi một thời gian dài và bốn đứa trẻ, mắt lúc nào cũng mở to vì sợ hãi.
Ông Tư từng là thanh niên hiền lành. Nhưng chiến tranh, thất bại, những lời hứa dang dở và thứ rượu rẻ tiền đã biến ông thành kẻ mà ngay chính ông cũng không nhận ra được khi soi mặt vào lu nước.
Sau chín giờ tối, khi tiếng dép của ông loạng choạng trước sân, cả xóm như nín thở. Ai cũng biết chuyện gì sẽ xảy ra trong ngôi nhà cuối đường. Cái địa ngục trần gian lặp lại ấy đã kéo dài không phải vài năm mà… đến hàng chục năm.
Mỗi khi ông nổi cơn say điên, tiếng roi quất vào thân người vang lên khô khốc như tiếng củi gãy.
Bà Nhàn dắt bốn đứa con chạy ra vườn điều. Những thân cây già, tán lá rộng là nơi họ trốn tạm mỗi đêm giông bão.
Cả xóm quen với hình ảnh ấy đến mức chẳng còn ai lấy làm lạ. Người ta chỉ khẽ nói:
“Tội nghiệp… mà biết làm sao.”
Hai đứa con lớn, khi đủ tuổi, đã bỏ xứ mà đi. Không phải để sống tốt hơn, mà chỉ để… được sống. Họ không bao giờ quay lại. Người ta không trách họ. Ở xóm nghèo này, ra đi lâu nay là con đường duy nhất để thở.
Còn bà Nhàn, dù được khuyên rời bỏ chồng hàng chục lần, vẫn chỉ lặp lại câu nói như lời ếm:
“Tui đi rồi tụi nhỏ sống sao?”
Những người hàng xóm thương bà, nhưng tình thương ấy chỉ đủ để mở cửa cho mẹ con bà tạm trú vào lúc tồi tệ nhất, chứ không đủ để chống lại ông Tư.
Không ai dám “can thiệp sâu”. Không ai dám đụng vào cái quyền lực nhỏ nhoi nhưng hung bạo mà ông đã xây trên nỗi sợ triền miên.
Họ lặng thinh.
Rồi sự lặng thinh ấy đã trở thành nếp sống.
Kỳ lạ thay, ông Tư không phải lúc nào cũng là con quỷ dữ. Có những buổi sáng ông hiền như đất.
Ông bế đứa út, chẻ củi, sửa mái nhà, thậm chí hát khe khẽ một bài hát cũ mà chỉ người già mới nhớ nổi. Trong những khoảnh khắc ấy, cả gia đình – và cả xóm – lại lúng túng. Họ muốn tin vào người đàn ông ấy. Họ muốn tin vào chút ánh sáng le lói trong căn nhà tối đó.
Những lúc đó, bọn trẻ cười. Bà Nhàn vội vã dọn cơm, như để kéo dài giây phút yên bình ít ỏi ấy. Nhưng ai cũng biết: sự hiền hòa ấy chỉ là mặt lặng của cơn bão.
Và rồi mùa mưa năm đó kéo đến.
Một mùa mưa dài bất thường, dai dẳng như thử thách cuối cùng.
Con đường đất đỏ sụp xuống thành bãi bùn. Vườn điều bị gió quật, nhiều cây bật gốc, không còn chỗ để trốn.
Người trong xóm bắt đầu nhận ra – dù không ai dám nói thành lời – rằng lần này, họ sẽ không còn đường để chạy nữa.
Đêm đó – đêm định mệnh mà nhiều năm sau cả xóm vẫn rùng mình khi nhắc lại – trời đổ mưa ào ạt. Tiếng mưa trút xuống mái tôn át cả tiếng côn trùng. Khoảng gần nửa đêm, dáng ông Tư lảo đảo hiện trong màn nước.
Bà Nhàn biết ngay.
Bốn đứa trẻ cũng biết ngay.
Nỗi sợ lần này sâu hơn, đặc hơn, như thứ bóng tối không còn khe hở.
Khi tiếng la thất thanh vọng ra từ căn nhà cuối đường, người trong xóm phút đầu không nghe rõ vì mưa quá lớn.
Nhưng rồi âm thanh ấy trở nên sắc lạnh, xuyên qua cả màn đêm. Nhiều người bật đèn dầu, chạy ra hiên. Họ nhìn nhau, gương mặt trắng bệch mà không ai dám bước tới.
Một người nói khẽ:
“Lần này… nhất định không ổn rồi!”
Người khác thì thào:
“Nhưng giờ biết làm chi?”
Không ai trả lời.
Không ai muốn bước qua ranh giới giữa thương cảm và hành động.
Tiếng đập phá trong nhà bỗng ngưng bặt. Đèn phụt tắt. Một vùng tối đặc quánh nuốt trọn ngôi nhà cuối đường. Mưa tiếp tục rơi như muốn xóa sạch mọi dấu vết.
Rồi cánh cửa bật mở.
Một đứa trẻ bò ra, tay chân run bần bật. Mặt nó lem máu và bùn. Đôi mắt mở to không vì khóc, mà vì hoảng loạn đến tê liệt. Nó nhìn đám người lớn đang đứng dưới hiên, co cụm lại như những thân cây yếu ớt trong gió.
Và nó hỏi, bằng giọng gần như thì thầm:
“Cô chú ơi… giờ tụi con phải làm sao?”
Không ai trả lời.
Không ai dám trả lời thay.
Đêm ấy, lần đầu tiên sau mấy chục năm, cả xóm hiểu rằng:
Sợ hãi không cứu được ai.
Lánh nạn mãi rồi cũng đến ngày… hết chỗ để lánh.
Và câu hỏi của đứa trẻ – treo lơ lửng giữa mưa đêm – không chỉ dành cho người trong xóm. Nó dành cho tất cả những ai đã đứng ngoài bi kịch này quá lâu.
…
LỜI NGỎ CỦA TÁC GIẢ
Truyện này không nhằm phán xét một người cha tàn bạo hay một xóm nghèo im lặng. Nó cũng không nhằm mô tả một gia đình cụ thể.
Nó chỉ muốn nói với người Việt rằng:
Nếu chúng ta chỉ biết rời bỏ căn nhà này khi quá khổ, rồi lại gửi gắm hy vọng vào những nơi trú ẩn tạm thời, sẽ đến lúc không còn nơi nào để đi nữa.
Câu chuyện khép lại trong bóng tối không phải vì bi quan, mà vì tương lai của ngôi nhà ấy – và của cộng đồng ấy – không thể do người kể quyết định.
Nó phải do chính chúng ta quyết định.
Một ngày nào đó, khi cánh cửa bật mở và một đứa trẻ hỏi:
“Giờ tụi con phải làm sao?”
chúng ta sẽ trả lời thế nào?
Thái An
12/12/2025